Characters remaining: 500/500
Translation

lĩnh lược

Academic
Friendly

Từ "lĩnh lược" trong tiếng Việt có nghĩavâng lời, tuân theo sự chỉ dẫn hoặc chỉ thị của người quyền uy hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người làm theo sự chỉ dẫn của bậc trên, như cha mẹ, thầy , hay người lãnh đạo.

Định nghĩa đơn giản:
  • Lĩnh lược: Vâng lời hoặc nghe theo người quyền lực hoặc kinh nghiệm hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Em luôn lĩnh lược lời dạy của thầy để học tốt hơn." (Em luôn vâng lời những thầy nói để học hành hiệu quả hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong một tổ chức, việc lĩnh lược chỉ thị từ cấp trên rất quan trọng để đảm bảo mọi người làm việc hiệu quả." (Trong một tổ chức, việc tuân theo chỉ thị từ người lãnh đạo rất quan trọng để đảm bảo mọi người làm việc hiệu quả.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Lĩnh hội: Có nghĩahiểu biết hoặc tiếp thu kiến thức, thường được sử dụng trong bối cảnh học tập.
    • dụ: "Em đã lĩnh hội được nhiều kiến thức từ khóa học này."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vâng lời: Cũng có nghĩatuân theo sự chỉ dẫn của người khác, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc học đường.

    • dụ: "Con luôn vâng lời mẹ."
  • Nghe lời: Tương tự như "vâng lời", nhưng có thể ít trang trọng hơn.

    • dụ: "Tôi sẽ nghe lời bạn nếu bạn ý tưởng hay."
Liên quan:
  • Tôn trọng: Một khía cạnh quan trọng khi lĩnh lược, vâng lời người khác thường đi kèm với sự tôn trọng đối với họ.
  • Chỉ thị: Những hướng dẫn hoặc mệnh lệnh người quyền lực đưa ra người khác cần phải lĩnh lược.
Kết luận:

Từ "lĩnh lược" không chỉ đơn thuần việc nghe theo còn thể hiện sự tôn trọng mong muốn học hỏi từ những người kinh nghiệm hơn.

  1. vâng lời người trên

Comments and discussion on the word "lĩnh lược"